|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TVU_6816 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.1
|
082 |
|
|
|b T103/T3
|
245 |
|
0 |
|a Bảy nghìn 7000 câu giao tiếp Hoa - Việt mọi tình huống
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Phương Trinh, Tống Nghi Minh, Mã Thành Tài (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 267 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Ngôn ngữ; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt
|
700 |
|
|
|a Đỗ Phương Trinh; Tống Nghi Minh; Mã Thành Tài
|
700 |
|
|
|e hiệu đính,hiệu đính,hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|