Giao tiếp Hoa - Việt Xã giao - Du lịch - Ngoại thương : 3500 câu
Giới thiệu 3500 câu giao tiếp tiếng Trung Quốc thuộc các lĩnh vực xã giao, du lịch, kinh doanh, thương mại
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00833nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_6817 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.1 | ||
082 | |b Th106 | ||
100 | |a Chu, Quang Thắng | ||
245 | 0 | |a Giao tiếp Hoa - Việt | |
245 | 0 | |b Xã giao - Du lịch - Ngoại thương : 3500 câu | |
245 | 0 | |c Chu Quang Thắng, Phạm Thị Thu | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 515 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Giới thiệu 3500 câu giao tiếp tiếng Trung Quốc thuộc các lĩnh vực xã giao, du lịch, kinh doanh, thương mại | ||
650 | |a Giao tiếp; Ngoại thương; Tiếng Trung Quốc | ||
700 | |a Chu Quang Thắng; Phạm Thị Thu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |