|
|
|
|
LEADER |
00826nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_6843 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.107
|
082 |
|
|
|b L561/T3
|
100 |
|
|
|a Quách, Chí Lương
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Hán ngữ
|
245 |
|
0 |
|c Quách Chí Lương (chủ biên) ; Dương Huệ Nguyên, Cao Ngạn Đức (biên soạn) ; Trương Trí Trung (hình ảnh) ; Lâm Hán Cường (dịch)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hồng Đức
|
260 |
|
|
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 164 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Chinese language
|
653 |
|
|
|a Tiếng Trung Quốc
|
700 |
|
|
|a Quách Chí Lương ; Dương Huệ Nguyên; Cao Ngạn Đức
|
700 |
|
|
|e biên soạn,biên soạn,hình ảnh,dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|