|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_6896 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.1
|
082 |
|
|
|b Ch300/d
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thiện Chí
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi nói & làm văn tiếng Hoa
|
245 |
|
0 |
|b Chứng chỉ A, B, C
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu hằng, Bùi Thị hạnh quyên (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 320 tr.
|
300 |
|
|
|c 19 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Trung Quốc; Chinese language
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thiện Chí; Nguyễn Thị Thu hằng; Bùi Thị hạnh quyên
|
700 |
|
|
|e biên soạn,biên soạn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|