|
|
|
|
LEADER |
01010nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_6999 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b G108
|
100 |
|
|
|a Tưởng, Tổ Khang
|
245 |
|
0 |
|a Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống
|
245 |
|
0 |
|b trình độ trung cấp
|
245 |
|
0 |
|c Tưởng Tổ Khang, Hoàng Tất Khang, Vương Tùng Mỹ (chủ biên) ; Hàn Ấn Bình, Lý Bảo Vinh, Dịch Diệm (biên soạn) ; Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (dịch)
|
260 |
|
|
|a T.p. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 193 tr.
|
300 |
|
|
|b ảnh
|
300 |
|
|
|c 26 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Tưởng Tổ Khang; Hoàng Tất Khang; Vương Tùng Mỹ ; Hàn Ấn Bình; Lý Bảo Vinh; Dịch Diệm
|
700 |
|
|
|e chủ biên,chủ biên,biên soạn,biên soạn,biên soạn,dịch,dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|