LEADER | 00529nam a2200145Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_705 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Hán Nôm | |
245 | 0 | |c Viện Nghiên Cứu Hán Nôm Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | |
260 | |a 183 Phố Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa - TP.Hà Nội | ||
300 | |a 83 p | ||
653 | |a Tạp Chí | ||
700 | |a Viện Nghiên Cứu Hán Nôm Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |