LEADER | 00584nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7251 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 633.3 | ||
082 | |b C561 | ||
100 | |a Phạm, Anh Cường | ||
245 | 0 | |a Trồng đậu phọng | |
245 | 0 | |c Phạm Anh Cường, Nguyễn Mạnh Hùng | |
260 | |a Hà nội | ||
260 | |b Nông Nghiệp | ||
260 | |c 2008 | ||
300 | |a 59 tr. | ||
300 | |c 14 cm | ||
650 | |a Đậu phộng | ||
700 | |a Phạm Anh Cường; Nguyễn Mạnh Hùng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |