Từ vựng để thi đậu TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT ... Method of studying & reviewing foreign language vocabularies Rules for stress mark in pronunciation
Cung cấp một số từ vựng tiếng Anh xuất hiện phổ biến trong các đề thi TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT..., được sắp xếp theo chủ đề như: chính trị, hành chính, kinh tế, thương mại, khoa học và kĩ thuật
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Văn hóa Sài Gòn
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00978nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7262 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 428.83 | ||
082 | |b Đ116 | ||
100 | |a Vương Đằng | ||
245 | 0 | |a Từ vựng để thi đậu TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT ... | |
245 | 0 | |b Method of studying & reviewing foreign language vocabularies Rules for stress mark in pronunciation | |
245 | 0 | |c Vương Đằng | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Văn hóa Sài Gòn | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 312 p. | ||
300 | |c 19 cm | ||
520 | |a Cung cấp một số từ vựng tiếng Anh xuất hiện phổ biến trong các đề thi TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT..., được sắp xếp theo chủ đề như: chính trị, hành chính, kinh tế, thương mại, khoa học và kĩ thuật | ||
650 | |a Tiếng Anh; Tiếng Anh | ||
700 | |a Vương Đằng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |