Từ điển hoá học Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích
Trình bày hơn 40000 thuật ngữ thuộc các bộ môn hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và kỹ thuật
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00966nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7427 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng w1w vie | ||
082 | |a 540.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển hoá học Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of chemistry : Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích | |
245 | 0 | |c Lê Mạnh Chiến ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và kỹ thuật | ||
260 | |c 2008 | ||
300 | |a 1163 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày hơn 40000 thuật ngữ thuộc các bộ môn hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ | ||
650 | |a Hóa học | ||
700 | |a Lê Mạnh Chiến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |