|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_7533 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 80
|
082 |
|
|
|b Nh300
|
100 |
|
|
|a Trần, Thị Hồng Nhi
|
245 |
|
0 |
|a Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
245 |
|
0 |
|b Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thị Hồng Nhi
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 47 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
700 |
|
|
|a Trần Thị Hồng Nhi
|
700 |
|
|
|e Giáo viên hướng dẫn
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh
|
710 |
|
|
|b Khoa Kinh tế, Luật và Ngoại ngữ,Bộ môn Kinh tế
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|