Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính
Tập hợp các thuật ngữ thường dùng trong ngân hàng, thị trường chứng khoán, công nghệ thông tin, xuất nhập khẩu, kinh tế thương mại,...để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và tra cứu của mọi người đặc biệt là những doanh nhân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00883nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7692 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 330.13 | ||
082 | |b C561 | ||
100 | |a Văn Cương | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt kinh tế - tài chính | |
245 | 0 | |c Văn Cương | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2002 | ||
300 | |a 690 tr. | ||
300 | |c 15 cm | ||
520 | |a Tập hợp các thuật ngữ thường dùng trong ngân hàng, thị trường chứng khoán, công nghệ thông tin, xuất nhập khẩu, kinh tế thương mại,...để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và tra cứu của mọi người đặc biệt là những doanh nhân | ||
650 | |a Kinh doanh; Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Văn Cương | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |