|
|
|
|
LEADER |
00884nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TVU_7707 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie w1w eng
|
082 |
|
|
|a 500.03
|
082 |
|
|
|b Nh100
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Bảo ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Và kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 881 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 Gồm 18000 mục từ về: Cổ động vật học, cổ thực vật học, cổ giải phẫu học, cổ sinh thái học, cổ sinh lý học, địa tầng học, phân loại học, tiến hóa luận
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh; Tiếng Việt
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Văn Bảo
|
710 |
|
|
|a Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|