LEADER | 00475nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7712 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 4123.959 | ||
082 | |b M600 | ||
245 | 0 | |a Từ điển hình Anh - Việt căn bản | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Nxb.Đồng Nai | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 63 tr. | ||
300 | |b ảnh | ||
300 | |c 25 cm | ||
650 | |a Từ điển | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |