Nguyên tắc kế toán (song ngữ Việt - Anh) Principles of accounting (Vietnamese-English)
Sách trình bày định nghĩa kế toán, thông tin kế toán, hệ thống kế toán kép. Thu nhập kinh doanh và các bút toán điều chỉnh, hạch toán nghiệp vụ mua bán hàng hóa,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01022nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7755 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 657 | ||
082 | |b N371 | ||
100 | |a Neddles, Belverd E. | ||
245 | 0 | |a Nguyên tắc kế toán (song ngữ Việt - Anh) | |
245 | 0 | |b Principles of accounting (Vietnamese-English) | |
245 | 0 | |c Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 356 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Sách trình bày định nghĩa kế toán, thông tin kế toán, hệ thống kế toán kép. Thu nhập kinh doanh và các bút toán điều chỉnh, hạch toán nghiệp vụ mua bán hàng hóa,... | ||
650 | |a Kế toán | ||
700 | |a Belverd E. Neddles; Henry R. Anderson; James C. Caldwell; Mai Thanh Tòng; Văn Khương | ||
700 | |e dịch,dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |