Từ điển văn học Đông Nam Á
Giới thiệu trên 1122 mục từ phổ thông được chọn lọc của 10 quốc gia Đông Nam á, phản ánh tương đối đầy đủ những sắc thái bức tranh văn hóa truyền tống của khu vực, như ăn mặc, ở, ca múa nhạc, dân tộc, địa danh lịch sử văn hóa, kiến trúc, lễ hội, nghệ thuật, nhân vật lịch sử, văn hóa, phong tục, sân...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01079nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_7918 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 895 | ||
082 | |b N312 | ||
100 | |a Đức Ninh | ||
245 | 0 | |a Từ điển văn học Đông Nam Á | |
245 | 0 | |c Đức Ninh (chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Xã hội | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 791 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
504 | |a Phụ chú: tr.755-791 | ||
520 | |a Giới thiệu trên 1122 mục từ phổ thông được chọn lọc của 10 quốc gia Đông Nam á, phản ánh tương đối đầy đủ những sắc thái bức tranh văn hóa truyền tống của khu vực, như ăn mặc, ở, ca múa nhạc, dân tộc, địa danh lịch sử văn hóa, kiến trúc, lễ hội, nghệ thuật, nhân vật lịch sử, văn hóa, phong tục, sân khấu, tôn giáo, tí ngưỡng, trò chơi, văn học, ... | ||
650 | |a Văn học Đông Nam Á | ||
700 | |a Đức Ninh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |