Các tiêu chuẩn ngành song ngữ: Việt - Anh,TCN 68-250 : 2006 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-251 : 2006 thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và / hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-252 : 2006 thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz yêu cầu kỹ thuật
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bưu điện
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00959nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_795 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 384.6 | ||
082 | |b B450 | ||
245 | 0 | |a Các tiêu chuẩn ngành | |
245 | 0 | |b song ngữ: Việt - Anh,TCN 68-250 : 2006 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-251 : 2006 thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và / hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-252 : 2006 thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz yêu cầu kỹ thuật | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Bưu điện | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 241 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 30 cm | ||
650 | |a Tiêu chuẩn ngành | ||
710 | |a Bộ Bưu chính, Viễn thông | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |