Các tiêu chuẩn ngành song ngữ: Việt - Anh,TCN 68-243 : 2006 Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 KHz-25 MHz yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-244 : 2006 Thiết bị vô tuyến nghiệp dư yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-245 : 2006 Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD) yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-246 : 2006 Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường ; TCN 68-161 : 2006 Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-174 : 2006 Quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông
Sách giới thiệu các tiêu chuẩn ngành nhằm chống sét, tiếp đất và an toàn điện cho các thiết bị và công trình viễn thông.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bưu điện
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01547nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_800 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 384.6 | ||
082 | |b B450 | ||
245 | 0 | |a Các tiêu chuẩn ngành | |
245 | 0 | |b song ngữ: Việt - Anh,TCN 68-243 : 2006 Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn dải tần từ 9 KHz-25 MHz yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-244 : 2006 Thiết bị vô tuyến nghiệp dư yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-245 : 2006 Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD) yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-246 : 2006 Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường ; TCN 68-161 : 2006 Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến yêu cầu kỹ thuật ; TCN 68-174 : 2006 Quy phạm chống sét và tiếp đất cho các công trình viễn thông | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Bưu điện | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 394 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 30 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr.394 | ||
520 | |a Sách giới thiệu các tiêu chuẩn ngành nhằm chống sét, tiếp đất và an toàn điện cho các thiết bị và công trình viễn thông. | ||
650 | |a Tiêu chuẩn ngành | ||
710 | |a Bộ Bưu chính, Viễn thông | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |