Các tiêu chuẩn ngành TCN 68-176 : 2006 Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-186 : 2006 Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-218 : 2006 Dịch vụ truy cập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất và dịch vụ kết nối Internet tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-253 : 2006 Dịch vụ điện thoại VoIP tiêu chuẩn chất lượng
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bưu điện
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01055nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_801 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 384.6 | ||
082 | |b B450 | ||
245 | 0 | |a Các tiêu chuẩn ngành | |
245 | 0 | |b TCN 68-176 : 2006 Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố định mặt đất tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-186 : 2006 Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-218 : 2006 Dịch vụ truy cập Internet gián tiếp qua mạng viễn thông cố định mặt đất và dịch vụ kết nối Internet tiêu chuẩn chất lượng ; TCN 68-253 : 2006 Dịch vụ điện thoại VoIP tiêu chuẩn chất lượng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Bưu điện | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 50 tr. | ||
300 | |c 30 cm | ||
650 | |a Điện thoại; Tiêu chuẩn ngành; Viễn thông | ||
710 | |a Bộ Bưu chính, Viễn thông | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |