|
|
|
|
LEADER |
00755nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_8016 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 4.03
|
082 |
|
|
|b Qu106
|
100 |
|
|
|a Quang Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt
|
245 |
|
0 |
|b Minh họa - phiên âm - giải nghĩa
|
245 |
|
0 |
|c Quang Hùng, Tạ Quang Huy (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông Vận tải
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 1961 tr .
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Công nghệ thông tin; Từ điển; Máy tính
|
700 |
|
|
|a Quang Hùng; Tạ Quang Huy
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|