Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí English - Vietnamese dictionary of engineer
Gồm các thuật ngữ cơ khí thông dụng được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh về cơ khí ôtô và chế tạo máy
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đồng Nai
Nxb. Đồng Nai
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00898nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8068 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 621.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of engineer | |
245 | 0 | |c Phan Văn Đáo (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Nxb. Đồng Nai | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 590 tr. | ||
300 | |b hình vẽ | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Gồm các thuật ngữ cơ khí thông dụng được giải thích và minh hoạ bằng hình ảnh về cơ khí ôtô và chế tạo máy | ||
650 | |a Kĩ thuật cơ khí; Tiếng Anh; Từ điển; Tiếng Việt | ||
700 | |a Phan Văn Đáo | ||
700 | |e chủ biên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |