Từ điển bách khoa thiên văn học
Từ điển thuật ngữ giải nghĩa về thiên văn học xếp theo vần chữ cái từ A đến Z
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00711nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8352 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 520.03 | ||
082 | |b Tr312 | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa thiên văn học | |
245 | 0 | |c Phạm Viết Trinh (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 429 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Từ điển thuật ngữ giải nghĩa về thiên văn học xếp theo vần chữ cái từ A đến Z | ||
650 | |a Thiên văn học | ||
700 | |a Phạm Viết Trinh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |