Từ điển dệt may Anh - Việt English - Vietnamese Textile & Garment Dictionary : Khoảng 40000 thuật ngữ
Gồm khoảng 40000 thuật ngữ Anh-Việt về lĩnh vực dệt-may-mặc được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00809nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8355 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 677.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển dệt may Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese Textile & Garment Dictionary : Khoảng 40000 thuật ngữ | |
245 | 0 | |c Lê Hữu Chiến ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 814 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Gồm khoảng 40000 thuật ngữ Anh-Việt về lĩnh vực dệt-may-mặc được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z | ||
650 | |a Tiếng Anh; Tiếng Việt | ||
700 | |a Lê Hữu Chiến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |