Đại từ điển tiếng Việt
Thu thập, giải nghĩa một khối lượng lớn các từ trong tiếng Việt thuộc các lớp từ vựng khác nhau: từ phổ thông, từ địa phương Bắc - Trung - Nam. từ chuyên môn, từ mới, từ cổ, từ thuần Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01002nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8362 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn Như ý | ||
245 | 0 | |a Đại từ điển tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào.. | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 1871 tr. | ||
300 | |b bảng, ảnh | ||
300 | |c 27 cm | ||
504 | |a Thư mục: tr. 1869-1871 | ||
520 | |a Thu thập, giải nghĩa một khối lượng lớn các từ trong tiếng Việt thuộc các lớp từ vựng khác nhau: từ phổ thông, từ địa phương Bắc - Trung - Nam. từ chuyên môn, từ mới, từ cổ, từ thuần Việt | ||
650 | |a Tiếng Việt; Từ điển | ||
700 | |a Nguyễn Như ý; Nguyễn Văn Khang; Vũ Quang Hào.. | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |