|
|
|
|
LEADER |
00876nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_8372 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 530.076
|
082 |
|
|
|b B312/T2
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập Vật lí đại cương
|
245 |
|
0 |
|b dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải : biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990
|
245 |
|
0 |
|c Lương Duyên Bình (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 156 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Electricity; Dao động; Điện; Sóng
|
700 |
|
|
|a Lương Duyên Bình
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|