LEADER | 00564nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8377 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a chi w1w Vie | ||
082 | |a 495.9223951 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Hán - Việt hiện đại | |
245 | 0 | |c Nguyễn Kim Thản ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thế giới | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 1692 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
650 | |a Tiếng Hán | ||
700 | |a Nguyễn Kim Thản | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |