Từ điển bách khoa Việt Nam
Khoảng 1 vạn từ thuộc 40 chuyên ngành văn hoá, khoa học, kỹ thuật,... của Việt Nam và thế giới
Đã lưu trong:
Ngôn ngữ: | Undetermined |
---|---|
Được phát hành: |
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00616nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8390 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 39 | ||
082 | |b T550/T3 | ||
245 | 0 | |a Từ điển bách khoa Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Từ điển Bách khoa | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 878 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Khoảng 1 vạn từ thuộc 40 chuyên ngành văn hoá, khoa học, kỹ thuật,... của Việt Nam và thế giới | ||
650 | |a Bách khoa thư; Từ điển; Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |