|
|
|
|
LEADER |
00755nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_8391 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 39
|
082 |
|
|
|b T550/T2
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Trương
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b Nguyễn Văn Trương, Đoàn Trọng Truyến (tổng ch.b), Cù Huy Cận.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Từ điển Bách khoa
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 1035 tr.
|
300 |
|
|
|b 1 tờ bản đồ, ảnh
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Từ điển bách khoa; Việt Nam
|
710 |
|
|
|a Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|