LEADER | 00538nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_8439 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 641.5 | ||
082 | |b H561 | ||
100 | |a Quỳnh Hương | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật nấu ăn 52 món lẩu | |
245 | 0 | |c Quỳnh Hương | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 157 tr. | ||
300 | |c 19 cm | ||
650 | |a Kỹ thuật | ||
700 | |a Quỳnh Hương | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |