Niên giám thống kê 2009
Tập hợp số liệu thống kê về đơn vị hành chính, dân số - lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, bảo hiểm và đầu tư, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng, thương mại, giá cả, du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế, ... của t...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thông tin và truyền thông
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01011nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_87 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 370.025 | ||
082 | |b C506 | ||
245 | 0 | |a Niên giám thống kê 2009 | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thông tin và truyền thông | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 308 tr. | ||
300 | |b Bảng, biểu đồ | ||
300 | |c 25 cm | ||
520 | |a Tập hợp số liệu thống kê về đơn vị hành chính, dân số - lao động, tài khoản quốc gia, ngân sách nhà nước, bảo hiểm và đầu tư, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, xây dựng, thương mại, giá cả, du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế, ... của tỉnh Ninh Bình | ||
650 | |a Niêm giám thống kê; Thống kê Việt Nam; Statistics; Yearbooks | ||
710 | |a Tổng Cục Thống kê | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |