|
|
|
|
LEADER |
00810nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_8732 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 315.97
|
082 |
|
|
|b N305/T.10
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám thông tin khoa học xã hội
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Sĩ Quý (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2015
|
300 |
|
|
|a 500 tr.
|
300 |
|
|
|b Tranh ảnh màu
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.361-362
|
650 |
|
|
|a Khoa học xã hội; Niên giám
|
700 |
|
|
|a Hồ Sĩ Quý
|
700 |
|
|
|e Chủ biên
|
710 |
|
|
|a Viện Hàn Lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Viện Thông tin Khoa học Xã hội
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|