|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_8767 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 343.59707689
|
082 |
|
|
|b B450
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống các quy chuẩn và tiêu chuẩn mới nhất trong ngành xây dựng Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Quí Long, Kim Thu (sưu tầm và hệ thống hóa)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 497 tr.
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.496-497
|
650 |
|
|
|a Công nghiệp xây dựng; Tiêu chuẩn kỹ thuật; Nền móng
|
700 |
|
|
|a Quí Long; Kim Thu
|
700 |
|
|
|e Sưu tầm và hệ thống hóa,Sưu tầm và hệ thống hóa
|
710 |
|
|
|a Bộ Xây dựng
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|