|
|
|
|
LEADER |
00843nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_9342 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 621.3841
|
082 |
|
|
|b L451
|
100 |
|
|
|a Phạm, Hữu Lộc
|
245 |
|
0 |
|a Thực hành truyền thanh - truyền hình
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 131 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.130
|
650 |
|
|
|a Truyền thanh; Truyền hình
|
700 |
|
|
|a Phạm Hữu Lộc; Nguyễn Đức Hiệp
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Công nghiêp Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|b Khoa Công nghệ Điện tử
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|