Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng, góc lệch pha và khoảng thời gian, tần số, thông số mạch điện, từ, do kích thước, đo lực, ứng suất áp suất, nhiệt độ, chuyển động nồng độ vật chất
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01019nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_9370 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 530.81 | ||
082 | |b H105/T.2 | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý | |
245 | 0 | |c Phạm Thượng Hàn ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 231 tr. | ||
300 | |b hình vẽ | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng, góc lệch pha và khoảng thời gian, tần số, thông số mạch điện, từ, do kích thước, đo lực, ứng suất áp suất, nhiệt độ, chuyển động nồng độ vật chất | ||
650 | |a Physical measurement; Đo lường điện; Đo lường vật lý | ||
653 | |a Kỹ thuật đo lường w1w Đơn vị đo lường | ||
700 | |a Phạm Thượng Hàn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |