Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX Vietnam statistical data in the 20th century
Giới thiệu những số liệu thống kê được thu thập trên cả nước thời gian từ 1976-2000 về các lĩnh vực dân số, nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, thương mại, giáo dục, y tế, vận tải, bưu chính viễn thông
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00846nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_9482 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 330.0212 | ||
082 | |b T455/Q.3 | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX | |
245 | 0 | |b Vietnam statistical data in the 20th century | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 1811 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
520 | |a Giới thiệu những số liệu thống kê được thu thập trên cả nước thời gian từ 1976-2000 về các lĩnh vực dân số, nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, thương mại, giáo dục, y tế, vận tải, bưu chính viễn thông | ||
650 | |a Thống kê | ||
710 | |a General Statistics Office | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |