Từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học Dictionnaire Francais Vietnamien de Mathématiques : Dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông = à l'usage des élèves de collège et lycée
Giới thiệu từ điển thuật ngữ toán học Pháp - Việt, gồm các từ, thuật ngữ, ngữ cảnh và các thí dụ thường gặp trong quá trình dạy và học môn toán bằng tiếng Pháp
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00998nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_9887 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a fre w1w Vie | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b P622 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học | |
245 | 0 | |b Dictionnaire Francais Vietnamien de Mathématiques : Dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông = à l'usage des élèves de collège et lycée | |
245 | 0 | |c Mottier Pierre ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 151 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Giới thiệu từ điển thuật ngữ toán học Pháp - Việt, gồm các từ, thuật ngữ, ngữ cảnh và các thí dụ thường gặp trong quá trình dạy và học môn toán bằng tiếng Pháp | ||
650 | |a Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Toán | ||
700 | |a Mottier Pierre | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |