Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = Dictionary of Accounting and Auditing English - Vietnamese
محفوظ في:
| المؤلف الرئيسي: | |
|---|---|
| التنسيق: | Sách |
| اللغة: | Undetermined |
| منشور في: |
Lao động
2010
|
| الموضوعات: | |
| الوسوم: |
إضافة وسم
لا توجد وسوم, كن أول من يضع وسما على هذه التسجيلة!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
|---|
| LEADER | 00591nam a2200157Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | UIH_04959 | ||
| 008 | 231011s9999 xx 000 0 und d | ||
| 082 | |a 657.03 | ||
| 100 | |a Nguyễn Văn Dung | ||
| 245 | 0 | |a Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = Dictionary of Accounting and Auditing English - Vietnamese | |
| 245 | 0 | |c Nguyễn Văn Dung | |
| 260 | |b Lao động | ||
| 260 | |c 2010 | ||
| 650 | |a Kế toán; Kiểm toán; | ||
| 927 | |a Sách | ||
| 980 | |a Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | ||