| LEADER | 00491nam a2200145Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | UIH_08229 | ||
| 008 | 241002s9999 xx 000 0 und d | ||
| 082 | |a 621.31042 | ||
| 100 | |a Giáo trình khí cụ điện | ||
| 245 | 0 | |a Giáo trình khí cụ điện | |
| 260 | |b Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | ||
| 260 | |c 2024 | ||
| 650 | |a Điện | ||
| 927 | |a Sách | ||
| 980 | |a Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | ||