|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200145Ia 4500 |
001 |
UIH_08281 |
008 |
241002s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 418.003
|
100 |
|
|
|a Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Hàn, Hàn - Việt - Anh, Anh - Hàn - Việt
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh - Hàn, Hàn - Việt - Anh, Anh - Hàn - Việt
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2018
|
650 |
|
|
|a Ngôn ngữ học; Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt
|
927 |
|
|
|a Sách
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|