|
|
|
|
| LEADER |
00733nam a2200145Ia 4500 |
| 001 |
UIH_08292 |
| 008 |
241002s9999 xx 000 0 und d |
| 082 |
|
|
|a 324
|
| 100 |
|
|
|a Đường lối, chính sách của đảng, nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội
|
| 245 |
|
0 |
|a Đường lối, chính sách của đảng, nhà nước Việt Nam về các lĩnh vực của đời sống xã hội
|
| 260 |
|
|
|b Lý luận Chính trị
|
| 260 |
|
|
|c 2018
|
| 650 |
|
|
|a Đảng cộng sản; Đường lối; Chính sách
|
| 927 |
|
|
|a Sách
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|