|
|
|
|
LEADER |
00786nam a2200145Ia 4500 |
001 |
UIH_08338 |
008 |
241002s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 624
|
100 |
|
|
|a Chuyên ngành kỹ thuật xây dựng : dành cho thợ nề, thợ xây dựng bê tông và bê tông cốt thép, thợ mộc nhà và họa viên kiến trúc
|
245 |
|
0 |
|a Chuyên ngành kỹ thuật xây dựng : dành cho thợ nề, thợ xây dựng bê tông và bê tông cốt thép, thợ mộc nhà và họa viên kiến trúc
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2023
|
650 |
|
|
|a Kỹ thuật xây dựng
|
927 |
|
|
|a Sách
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Thư viện - Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
|