Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh.
Forest press, 2002.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
2018
|
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35337 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
---|
id |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-35337 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-353372022-10-14T02:28:53Z Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. Melvil, Dewey Forest press, 2002. Khung phân loại thập phân Dewey là bách khoa thư phân loại và tổng hợp toàn bộ tri thức của nhân loại. Được sử dụng để phân loại tài liệu. 2018-05-23T06:19:51Z 2018-05-23T06:19:51Z 2002 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35337 vi |
institution |
Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
description |
Forest press, 2002. |
format |
Book |
author |
Melvil, Dewey |
spellingShingle |
Melvil, Dewey Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
author_facet |
Melvil, Dewey |
author_sort |
Melvil, Dewey |
title |
Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
title_short |
Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
title_full |
Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
title_fullStr |
Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
title_full_unstemmed |
Abridged 14 Dewey Decimal Classification = Khung phân loại thập phân Dewey (DDC) rút gọn. Ấn bản 14 tiếng Anh. |
title_sort |
abridged 14 dewey decimal classification = khung phân loại thập phân dewey (ddc) rút gọn. ấn bản 14 tiếng anh. |
publishDate |
2018 |
url |
http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35337 |
_version_ |
1766664211769851904 |