HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô
Tiếng anh. - Los Angeles, California, USA: American Scientific Publishers, 2006. - Tiếng Anh.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
2018
|
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35891 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
---|
id |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-35891 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-358912022-10-14T05:44:16Z HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô Editor:, M. Rieth Tiếng anh. - Los Angeles, California, USA: American Scientific Publishers, 2006. - Tiếng Anh. Self-organizing nanophases: model and simulation. Computer simulation of surfaces. Molecular organization of gases and liquids soliquids at solid surfaces. Thermodynamics of surfaces and adsorption. Evolution of surface-based nanostructures: formation and 2018-05-23T06:52:08Z 2018-05-23T06:52:08Z 2006 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35891 vi |
institution |
Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
description |
Tiếng anh. - Los Angeles, California, USA: American Scientific Publishers, 2006. - Tiếng Anh. |
format |
Book |
author |
Editor:, M. Rieth |
spellingShingle |
Editor:, M. Rieth HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
author_facet |
Editor:, M. Rieth |
author_sort |
Editor:, M. Rieth |
title |
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
title_short |
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
title_full |
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
title_fullStr |
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
title_full_unstemmed |
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 9. NANOCOMPOSITES, NANO-ASSEMBLIES, AND NANOSURFACES= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 9. Nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
title_sort |
handbook of theoretical and computational nanotechnology: 10 volumes. volume 9. nanocomposites, nano-assemblies, and nanosurfaces= sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. tập 9. nanô tổng hợp, nanô lắp ghép và bề mặt nanô |
publishDate |
2018 |
url |
http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/35891 |
_version_ |
1766664405547745280 |