Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian)
Hà Nội: Mỹ thuật, 2006.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
2018
|
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/36908 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
---|
id |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-36908 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-369082022-10-14T01:13:15Z Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) Trương, Minh Hằng Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian. 2018-05-23T07:07:37Z 2018-05-23T07:07:37Z 2006 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/36908 vi |
institution |
Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
description |
Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. |
format |
Book |
author |
Trương, Minh Hằng |
spellingShingle |
Trương, Minh Hằng Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
author_facet |
Trương, Minh Hằng |
author_sort |
Trương, Minh Hằng |
title |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_short |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_full |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_fullStr |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_full_unstemmed |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_sort |
handcraft villages of north vietnam= làng nghề thủ công mỹ nghệ miền bắc việt nam (làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
publishDate |
2018 |
url |
http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/36908 |
_version_ |
1766664725740912640 |