Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22)
Hà Nội: Nông nghiệp, 2006.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
2018
|
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42637 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
---|
id |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-42637 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-426372022-10-14T04:13:00Z Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) Nguyễn, Văn Luật Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. Hướng dẫn cách chọn giống và kỹ thuật trồng lúa nhóm Ao-OMCS: OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22. 2018-05-24T03:33:59Z 2018-05-24T03:33:59Z 2006 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42637 vi |
institution |
Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
description |
Hà Nội: Nông nghiệp, 2006. |
format |
Book |
author |
Nguyễn, Văn Luật |
spellingShingle |
Nguyễn, Văn Luật Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
author_facet |
Nguyễn, Văn Luật |
author_sort |
Nguyễn, Văn Luật |
title |
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
title_short |
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
title_full |
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
title_fullStr |
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
title_full_unstemmed |
Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm Ao-OMCS (OMCS7, OMCS93, OMCS95, OMCS97, OMCS98, OMCS99, OMCS2000, OMCS21, OM1490, AS996, OMCS NẾP 22) |
title_sort |
giống và kỹ thuật trồng lúa cực sơm nhóm ao-omcs (omcs7, omcs93, omcs95, omcs97, omcs98, omcs99, omcs2000, omcs21, om1490, as996, omcs nếp 22) |
publishDate |
2018 |
url |
http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42637 |
_version_ |
1766666749918314496 |