450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm

Hà Nội: lao động-xã hội, 2005

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đường, Hồng Dật
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: 2018
Truy cập trực tuyến:http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42798
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
id oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-42798
record_format dspace
spelling oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-427982022-10-14T04:18:45Z 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm Đường, Hồng Dật Hà Nội: lao động-xã hội, 2005 Giới thiệu nguồn gốc, đặc điểm, thời vụ, năng suất, nơi trồng thích hợp 2018-05-24T03:35:45Z 2018-05-24T03:35:45Z 2005 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42798 vi
institution Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
collection Thư viện số
language Vietnamese
description Hà Nội: lao động-xã hội, 2005
format Book
author Đường, Hồng Dật
spellingShingle Đường, Hồng Dật
450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
author_facet Đường, Hồng Dật
author_sort Đường, Hồng Dật
title 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
title_short 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
title_full 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
title_fullStr 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
title_full_unstemmed 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
title_sort 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. tập ii: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
publishDate 2018
url http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/42798
_version_ 1766666806665150464