Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.

Hà Nội: Giáo dục, 1994.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Dương, Kỳ Đức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: 2018
Truy cập trực tuyến:http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/43354
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
id oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-43354
record_format dspace
spelling oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-433542022-10-14T02:49:20Z Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt. Dương, Kỳ Đức Hà Nội: Giáo dục, 1994. Từ điển thu thập những từ vừa có quan hệ trái nghĩa với từ này đồng thời vừa có quan hệ trái nghĩa với từ khác. Tất cả có khoảng 3.000 mục từ. 2018-05-24T04:03:07Z 2018-05-24T04:03:07Z 1994 Book http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/43354 vi
institution Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng
collection Thư viện số
language Vietnamese
description Hà Nội: Giáo dục, 1994.
format Book
author Dương, Kỳ Đức
spellingShingle Dương, Kỳ Đức
Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
author_facet Dương, Kỳ Đức
author_sort Dương, Kỳ Đức
title Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
title_short Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
title_full Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
title_fullStr Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
title_full_unstemmed Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt.
title_sort từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng việt.
publishDate 2018
url http://thuvien.ued.udn.vn/handle/TVDHSPDN_123456789/43354
_version_ 1766667000403197952