Lý thuyết xếp hàng
Luận văn Thạc sĩ - Chuyên ngành: Toán Giải Tích - Mã số: 8.46 01.02 (tháng 5.2019)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Luận văn |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
---|
id |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-56459 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:TVDHSPDN_123456789-564592022-10-14T04:59:02Z Lý thuyết xếp hàng Lê, Thị Tuyên Huỳnh, Thế Phùng, PGS.TS. Lý thuyết xếp hàng Luận văn Thạc sĩ - Chuyên ngành: Toán Giải Tích - Mã số: 8.46 01.02 (tháng 5.2019) Nghiên cứu một số mô hình cơ bản của Lý thuyết xếp hàng thông qua các quá trình sinh tử khác nhau. Từ đó đề xuất các giải pháp làm cân bằng giữa chi phí phục vụ và chi phí gây ra do thời gian chờ đợi. - Chương 1: Một số phân phối xác suất cơ bản. - Chương 2: Mô hình xếp hàng cơ bản. - Chương 3: Mô hình xếp hàng dựa trên quá trình sinh tử. 2020-03-18T06:56:08Z 2020-03-18T06:56:08Z 2019 Thesis vi Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
institution |
Trung tâm Học liệu và E-Learning, Trường Đại học Sư phạm – Đại học Đà Nẵng |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
topic |
Lý thuyết xếp hàng |
spellingShingle |
Lý thuyết xếp hàng Lê, Thị Tuyên Lý thuyết xếp hàng |
description |
Luận văn Thạc sĩ - Chuyên ngành: Toán Giải Tích - Mã số: 8.46 01.02 (tháng 5.2019) |
author2 |
Huỳnh, Thế Phùng, PGS.TS. |
author_facet |
Huỳnh, Thế Phùng, PGS.TS. Lê, Thị Tuyên |
format |
Thesis |
author |
Lê, Thị Tuyên |
author_sort |
Lê, Thị Tuyên |
title |
Lý thuyết xếp hàng |
title_short |
Lý thuyết xếp hàng |
title_full |
Lý thuyết xếp hàng |
title_fullStr |
Lý thuyết xếp hàng |
title_full_unstemmed |
Lý thuyết xếp hàng |
title_sort |
lý thuyết xếp hàng |
publisher |
Trường Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng |
publishDate |
2020 |
_version_ |
1766671116061900800 |