Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32,
Hà Nội: Lao động - xã hội, 2005.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
2022
|
Truy cập trực tuyến: | https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/handle/DLU123456789/110654 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
id |
oai:scholar.dlu.edu.vn:DLU123456789-110654 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:scholar.dlu.edu.vn:DLU123456789-1106542023-11-10T23:40:30Z Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, Phạm, Thị Tài Hà Nội: Lao động - xã hội, 2005. Giới thiệu các giống ngô/bắp mới năng suất cao. Kỹ thuật trồng và chăm sóc. Các vùng trồng ngô chính ở Việt Nam. 2022-03-01T21:22:56Z 2022-03-01T21:22:56Z 2005 Book https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/handle/DLU123456789/110654 vi application/pdf |
institution |
Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
collection |
Thư viện số |
language |
Vietnamese |
description |
Hà Nội: Lao động - xã hội, 2005. |
format |
Book |
author |
Phạm, Thị Tài |
spellingShingle |
Phạm, Thị Tài Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
author_facet |
Phạm, Thị Tài |
author_sort |
Phạm, Thị Tài |
title |
Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
title_short |
Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
title_full |
Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
title_fullStr |
Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
title_full_unstemmed |
Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, |
title_sort |
kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. giống ngô/bắp: tsb2, msb49, q2, vm1, cv1, p11, p60, uniseed90, uniseed38, g5449, g5445, p3011, p3012, t1, lvn25, lvn4, lvn17, cp999, cp888, lvn20, t3, t5, t6, t7, lvn22, lvn24, lvn99, lvn31, hq2000, lvn32, |
publishDate |
2022 |
url |
https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/handle/DLU123456789/110654 |
_version_ |
1782540164240769024 |