Lương

Lương trong tiếng Việt có thể là: * Khoản tiền công mà người lao động nhận được theo định kỳ. Xem bài Lương tối thiểu Việt Nam. * Một trong số các họ của người Trung Quốc hay Việt Nam. Xem bài Lương (họ). * Tên gọi từ thời Nguyễn chỉ người không theo đạo Thiên chúa. * Lương tối thiểu Việt Nam * Gọi tắt của lương thực. Được cung cấp bởi Wikipedia
Đang hiển thị 4,181 - 4,200 kết quả của 7,236 cho tìm kiếm 'Lương,', thời gian truy vấn: 0.08s Tinh chỉnh kết quả
4181
4182
4183
4184
4185
4186
4187
4188
4189
4190
4191
4192
4193
4194
4195
4196
4197
4198
4199
4200