Từ điển giao thông vận tải Nga-Việt Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ
30000 thuật ngữ, bao gồm chủ yếu những thuật ngữ của các chuyên ngành giao thông đường sắt và đường bộ như đầu máy, máy xây dựng, ô tô, cầu đường, tổ chức kinh tấ vận tải, kinh tế xây dựng giao thông
保存先:
| その他の著者: | Tạ Phú Chính (Tác giả), Lê Văn Định (Tác giả), Bùi Anh Định (Tác giả), Nghiêm Xuân Dĩnh (Tác giả), Bùi Chới (Tác giả), Lê Văn Cừ (Tác giả) |
|---|---|
| フォーマット: | 図書 |
| 言語: | Vietnamese Russian |
| 出版事項: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
1979
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Mạng thư viện Đại học Đà Nẵng |
|---|
類似資料
-
Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36000 chữ /
出版事項: (1961) -
Từ điển Nga Việt
著者:: Alikanôp, K.M
出版事項: (1979) -
Từ điển Nga - Việt bỏ túi
出版事項: (1980) -
Từ điển Nga - Việt
著者:: Alikanôv, K.M
出版事項: (1979) -
Từ điển Nga Việt 24.000 từ
著者:: Nguyễn Năng An
出版事項: (1972)